Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

ăn mặc; giả vờ; ngụy trang

Câu ví dụ

  • パーティーには、きれいに(よそお)った(ひと)がたくさんいた。
    Có nhiều người ăn mặc rất đẹp trong buổi tiệc.
  • ()(かい)では元気(げんき)(よそお)っていたが、本当(ほんとう)(つか)れている。
    Tôi đã giả vờ khỏe mạnh trong buổi tiệc nhưng thật ra tôi rất mệt.

Thẻ

JLPT N2