煙
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
khói
Câu ví dụ
-
遠くで火事が起きて、煙が上がっている。Xảy ra đám cháy ở đằng xa nên khói đang bốc lên.
-
たばこの煙を吸うと、体に悪い。Nếu hít phải khói thuốc thì sẽ có hại cho sức khỏe.
Thẻ
JLPT N3