Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ba cái

Câu ví dụ

  • 部屋(へや)時計(とけい)(みっ)つあります。
    Có 3 cái đồng hồ ở phòng.
  • 冷蔵庫(れいぞうこ)(なか)に、アイスクリームが(みっ)つあります。
    Bên trong tủ lạnh có 3 cây kem.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(11)