Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tính cách; tính tình

Câu ví dụ

  • (あに)真面目(まじめ)性格(せいかく)で、学校(がっこう)(やす)んだことがない。
    Anh tôi có tính rất chăm chỉ, nên chưa từng nghỉ học.
  • 太郎(たろう)(やさ)しくて、性格(せいかく)()いので、(とも)だちが(おお)い。
    Cậu Taro thì rất hiền, tính tình cũng tốt nên có nhiều bạn.

Thẻ

JLPT N3