今度 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

lần tới; lần sau

Câu ví dụ

  • 今度(こんど)、カラオケに()きませんか。
    Lần tới, bạn đi karaoke không?
  • また今度(こんど)、お(ねが)いします。
    Vậy thì hẹn lần sau nhé.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(26)