[会社を] 辞める Hình ảnh

Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

nghỉ việc [công ty]

Câu ví dụ

  • 田中(たなか)さんは、来年(らいねん)会社(かいしゃ)()めるといいました。
    Tanaka đã nói là sẽ nghỉ việc vào năm sau.
  • 仕事(しごと)()めてから、毎日(まいにち)(たの)しいです。
    Từ lúc tôi nghỉ việc, mỗi ngày đều rất vui.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(21)