Từ loại

Danh từ

Nghĩa

kỹ thuật; công nghệ

Câu ví dụ

  • (しゃ)(くるま)には、(あたら)しい技術(ぎじゅつ)使(つか)われている。
    Xe ô tô của công ty A sử dụng kỹ thuật mới.
  • この仕事(しごと)には、技術(ぎじゅつ)経験(けいけん)必要(ひつよう)です。
    Công việc này cần có cả kỹ thuật và kinh nghiệm.

Thẻ

JLPT N2; JLPT N1