粋
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
tinh hoa
Câu ví dụ
-
科学技術の粋ばかりを集めた展覧会をする。Tổ chức triển lãm quy tụ toàn bộ tinh hoa của khoa học kỹ thuật.
-
風景や文化など、美しい日本の粋を世界に発信していきたい。Muốn giới thiệu vẻ đẹp của cảnh quan, văn hoá… - những tinh hoa của Nhật Bản ra thế giới.
Thẻ
JLPT N1