Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

yêu cầu; giao phó; bàn giao

Câu ví dụ

  • 山田(やまだ)さんに、会議室(かいぎしつ)予約(よやく)依頼(いらい)した。
    Tôi đã yêu cầu anh Yamada đặt trước phòng họp.
  • 課長(かちょう)から、(いそ)ぎの仕事(しごと)依頼(いらい)があった。
    Tổ trưởng đã giao phó một công việc cấp bách.

Thẻ

JLPT N2