Từ loại

Danh từ

Nghĩa

trận đấu ban đêm (bóng chày, bóng đá...); thi đấu ban đêm

Câu ví dụ

  • ビール片手(かたて)にナイター観戦(かんせん)が、日曜(にちよう)(よる)(ちち)定番(ていばん)だ。
    Xem đấu bóng chày ban đêm với lon bia trên tay là chương trình quen thuộc của bố vào tối chủ nhật.
  • 野球(やきゅう)のナイター(けん)が2(まい)あるんだけど、()かない?
    Tôi có hai vé xem bóng chày ban đêm, cậu đi cùng không?

Thẻ

JLPT N1