減る Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

giảm

Câu ví dụ

  • 今年(ことし)海外旅行(かいがいりょこう)をする(ひと)()りそうです。
    Năm nay có vẻ người du lịch nước ngoài giảm.
  • 最近(さいきん)給料(きゅうりょう)半分(はんぶん)()りました。
    Gần đây, lương của tôi giảm còn một nửa.

Thẻ

JLPT N4; JLPT N3; みんなの日本語初級(43)