Từ loại

Danh từ

Nghĩa

thu chi; tài chính

Câu ví dụ

  • 今月(こんげつ)会社(かいしゃ)収支(しゅうし)はプラスだった。
    Thu chi trong tháng này của công ty là dương.
  • 仕事(しごと)収支報告書(しゅうしほうこくしょ)作成(さくせい)する。
    Tôi làm báo cáo thu chi cho công việc.

Thẻ

JLPT N1