Từ loại

Danh từ

Nghĩa

chuông; còi

Câu ví dụ

  • 授業(じゅぎょう)()わったら、ブザーが()るようになっている。
    Tiếng chuông vang lên khi tiết học kết thúc.
  • ()どものころ、(おや)にブザーを()たされていた。
    Lúc còn bé, tôi được bố mẹ cho một chiếc còi.

Thẻ

JLPT N2