Từ loại

Đại từ

Nghĩa

khi nào; bao giờ

Câu ví dụ

  • いつ、日本(にほん)()ましたか。
    Bạn đã đến Nhật khi nào?
  • 大学(だいがく)は、いつまで(やす)みですか。
    Trường đại học của cậu nghỉ tới bao giờ?

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(5)