巧妙 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
khéo léo; tinh vi; tinh xảo
Câu ví dụ
-
その犯罪は、巧妙な方法で行われた。Tội phạm đó đã thực hiện bằng cách rất khéo léo.
-
会社の重要な情報は、巧妙に隠されている。Thông tin quan trọng của công ty đang được giấu rất khéo léo.
Thẻ
JLPT N1