かばん Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

cặp sách; túi sách

Câu ví dụ

  • そのかばんは、(だれ)のですか。
    Túi xách đó của ai vậy ạ?
  • それは、先生(せんせい)のかばんです。
    Cái đó là cặp của giáo viên.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(2)