スケッチ (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
phác họa; vẽ phác; kí họa
Câu ví dụ
-
美術の授業で、景色をスケッチする。Trong giờ mỹ thuật, tôi phác họa phong cảnh.
-
私は美術部なのでスケッチが得意だ。Tôi thuộc câu lạc bộ mỹ thuật nên rất giỏi vẽ phác họa.
Thẻ
JLPT N1