Từ loại

Danh từ

Nghĩa

khuyết điểm

Câu ví dụ

  • どんなにいい(ひと)でも、(なに)欠点(けってん)があるだろう。
    Dẫu là người giỏi đến mấy thì chắc cũng sẽ có khuyết điểm gì đó đúng không.
  • 自分(じぶん)欠点(けってん)は、よく(わす)(もの)をする(ところ)だ。
    Khuyết điểm của tôi là thường hay quên đồ.

Thẻ

JLPT N3