遊ぶ Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

chơi

Câu ví dụ

  • 今日(きょう)(とも)だちのうちへ(あそ)びに()きます。
    Hôm nay tôi đi qua nhà bạn chơi.
  • 一緒(いっしょ)(あそ)びに()きませんか。
    Cùng nhau đi chơi không nào?

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(13)