宝くじ
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
xổ số
Câu ví dụ
-
宝くじに当たったら、海外旅行に行きたい。Nếu bạn trúng số, tôi muốn đi du lịch nước ngoài.
-
宝くじで、1億円当たった人のニュースを見た。Tôi thấy tin tức về một người trúng xổ số 100 triệu yên.
Thẻ
JLPT N3