Từ loại

Danh từ

Nghĩa

mình; bản thân

Câu ví dụ

  • 自分(じぶん)意見(いけん)をはっきり()ってください。
    Hãy nói rõ ràng ý kiến của bản thân đi.
  • 自分(じぶん)時間(じかん)が、もっと()しいです。
    Tôi muốn có thêm thời gian cho bản thân.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(28)