Từ loại

Danh từ

Nghĩa

thủ tướng

Câu ví dụ

  • 首相(しゅしょう)がやめたのを()っていますか。
    Bạn có biết thủ tướng nghỉ việc rồi không?
  • 日本(にほん)首相(しゅしょう)名前(なまえ)(わす)れてしまいました。
    Tôi đã quên mất tên của thủ tướng Nhật Bản.

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(39)