費用
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
chi phí
Câu ví dụ
-
引っ越しにかかる費用は、いくらぐらいですか。Chi phí phát sinh do chuyển nhà khoảng bao nhiêu vậy ạ?
-
留学へ行くための費用を、貯金している。Tôi đang để dành tiền lo cho chi phí đi du học.
Thẻ
JLPT N4; JLPT N3