Từ loại

Danh từ

Nghĩa

mục sư

Câu ví dụ

  • 牧師(ぼくし)(おも)仕事(しごと)教会(きょうかい)説教(せっきょう)することです。
    Công việc chính của mục sư là thuyết giảng trong nhà thờ.
  • キング牧師(ぼくし)は「(わたし)には(ゆめ)がある」と()った。
    Mục sư King đã nói 'Tôi có một giấc mơ'.

Thẻ

JLPT N1