Từ loại

Danh từ

Nghĩa

cân nặng; trọng lượng

Câu ví dụ

  • (おも)さはどのくらいですか。
    Cân nặng khoảng bao nhiêu vậy ạ?
  • このお(こめ)(おも)さは10キロです。
    Trọng lượng của bao gạo này là 10kilo.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(40)