よくぞ
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
thật là; giỏi lắm (khen ngợi ai đó)
Câu ví dụ
-
よくぞ言いたいことを言ってくれました。Bạn đã dám nói ra điều muốn nói rồi, thật là đáng khen.
-
よくぞ、ここまで頑張りましたね。Bạn đã cố gắng đến mức này, thật không tệ đâu!
Thẻ
JLPT N1