Từ loại

Danh từ

Nghĩa

táo bón

Câu ví dụ

  • ここ最近(さいきん)便秘(べんぴ)で、ずっとお(なか)(いた)い。
    Gần đây tôi luôn đau bụng suốt vì bị táo bón.
  • 便秘(べんぴ)()になるので、薬局(やっきょく)(くすり)()った。
    Tôi lo lắng về bệnh táo bón của mình nên tôi đã mua thuốc ở hiệu thuốc.

Thẻ

JLPT N2