空
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
bầu trời
Câu ví dụ
-
今日は、空にたくさん星が出ています。Hôm nay thì có rất nhiều sao trên bầu trời.
-
空がきれいで、元気になりました。Bầu trời đã hết u ám và đẹp lên
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(32)