国 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nước (của bạn, anh, chị)

Câu ví dụ

  • マリアさんのお(くに)はどちらですか。
    Đất nước của Maria ở đâu vậy?
  • (わたし)(くに)は、フランスです。
    Đất nước của tôi là Pháp.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(3)