Từ loại

Danh từ

Nghĩa

đồ uống không cồn; nước ngọt (không rượu)

Câu ví dụ

  • (さけ)()めないので、ソフトドリンクでお(ねが)いします。
    Tôi không uống được rượu nên làm ơn cho tôi nước ngọt không cồn.
  • 運転手(うんてんしゅ)はアルコール禁止(きんし)なので、ソフトドリンクを()む。
    Tài xế bị cấm uống rượu nên chỉ uống nước ngọt.