Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

đáng ngờ; khả nghi

Câu ví dụ

  • (いえ)(そと)不審(ふしん)(ひと)()(こわ)い。
    Có người khả nghi ngoài nhà nên tôi cảm thấy sợ.
  • 有名人(ゆうめいじん)が、不審死(ふしんし)()げる。
    Người nổi tiếng đã chết một cách đáng ngờ.

Thẻ

JLPT N1