日付 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ngày tháng

Câu ví dụ

  • (かみ)一番上(いちばんうえ)に、今日(きょう)日付(ひづけ)名前(なまえ)()いてください。
    Hãy viết tên và ngày tháng lên phía trên cùng của tờ giấy.
  • 試験(しけん)日付(ひづけ)(わす)れて、カレンダーで確認(かくにん)した。
    Tôi quên ngày kiểm tra, nên đã xem lại trên lịch.

Thẻ

JLPT N3