Từ loại

Khác

Nghĩa

sau; lát nữa; tý nứa

Câu ví dụ

  • また(あと)で、()ます。
    Lát nữa tôi lại đến.
  • (あと)で、写真(しゃしん)()りに()きましょう。
    Tý nữa cùng đi chụp ảnh nhé

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(14)