道具 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

dụng cụ

Câu ví dụ

  • (つくえ)(うえ)道具(どうぐ)()してください。
    Hãy bỏ dụng cụ lên trên bàn.
  • この道具(どうぐ)(なに)使(つか)うんですか。
    Dụng cụ này dùng cho cái gì vậy ạ?

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(27)