月刊誌
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
tạp chí hằng tháng
Câu ví dụ
-
今月の月刊誌に、好きな歌手が載っていた。Ca sĩ ưa thích của tôi đã đăng trên tạp chí của tháng nay.
-
父は毎月、車の月刊誌を買って、読んでいる。Bố tôi mỗi tháng đều mua đọc tạp chí hằng tháng của xe ô tô.
Thẻ
JLPT N3