Từ loại

Danh từ

Nghĩa

phía nam

Câu ví dụ

  • 横浜(よこはま)東京(とうきょう)(みなみ)にあります。
    Yokohama ở phía nam của Tokyo.
  • 大阪(おおさか)福岡(ふくおか)ほど(みなみ)じゃありません。
    Osaka thì không phải phía Nam như Fukuoka.

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(32)