科学
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
khoa học
Câu ví dụ
-
科学の研究は、とてもおもしろいです。Nghiên cứu khoa học rất thú vị.
-
科学雑誌で読んだけど、新しい星が発見されたそうだ。Tôi đã đọc ở một tạp chí khoa học, là dường như có một ngôi sao mới vừa được phát hiện.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(47)