組合
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
công đoàn; nghiệp đoàn; tổ hợp
Câu ví dụ
-
今の会社に入るとき、会社の組合にも入りました。Khi vào công ty hiện tại thì tôi cũng đã gia nhập vào công đoàn của công ty.
-
祖父は、町の組合に毎日出かけていく。Ông tôi hàng ngày ra ngoài và đi đến hiệp hội công đoàn của thành phố.
Thẻ
JLPT N2