総合 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
tổng hợp; tổng thể; đa khoa
Câu ví dụ
-
試験でミスはあったけど、総合してよくできたと思う。Tôi có vài lỗi sai trong bài kiểm tra nhưng tổng thể tôi nghĩ tôi đã làm tốt.
-
近所に大きい総合病院があるので、便利だ。Có một bệnh viện đa khoa lớn ở gần nhà, thật là tiện lợi.
Thẻ
JLPT N2