募集 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
tuyển dụng; tuyển
Câu ví dụ
-
近所のスーパーで、アルバイトを募集している。Ở siêu thị gần nhà hiện đang tuyển dụng người làm thêm.
-
学校に、ボランティア募集のポスターが貼ってある。Có một poster tuyển dụng tình nguyện viên được dán tại trường.
Thẻ
JLPT N3