絶版
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
ngừng xuất bản; sách ngừng phát hành
Câu ví dụ
-
この本は絶版なので、もう二度と手に入らないだろう。Cuốn sách này đã ngừng phát hành nên chắc sẽ không thể mua lại lần nữa.
-
絶版になった雑誌が読みたくて町中を探した。Tôi đi khắp thành phố để tìm tạp chí đã ngừng xuất bản.
Thẻ
JLPT N1