黒い Hình ảnh

Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

đen

Câu ví dụ

  • 先週(せんしゅう)(くろ)(くつ)()いました。
    Tuần trước, tôi đã mua đôi giày màu đen.
  • このペンは、(くろ)くないです。
    Cây bút này không phải màu đen.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(8)