冴える
Từ loại
Động từ 2
Nghĩa
tỉnh táo; minh mẫn
Câu ví dụ
-
コーヒーを飲んだら、目が冴えて眠れない。Uống cà phê xong thì mắt tỉnh táo không ngủ được.
-
頭が冴えて、アイディアがどんどん出てくる。Đầu óc minh mẫn nên ý tưởng cứ nảy ra liên tục.
Thẻ
JLPT N1