色々 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Trạng từ
Nghĩa
nhiều thứ
Câu ví dụ
-
日本には色々な国のレストランがある。Ở Nhật có nhà hàng của nhiều nước.
-
色々調べて、また電話します。Tôi tìm vài thông tin rồi điện lại nhé
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(20)