割安 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
giá rẻ; tiết kiệm hơn
Câu ví dụ
-
携帯を、割安なプランに変える。Chuyển sang gói cước điện thoại tiết kiệm hơn.
-
卵はまとめ買いをすると、割安だ。Khi mua trứng số lượng lớn sẽ rẻ hơn.
Thẻ
JLPT N1