危険 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
nguy hiểm
Câu ví dụ
-
危険な場所には行かないでください。Không đi đến nơi nguy hiểm.
-
山の天気は変わりやすいので、危険ですよ。Thời tiết trên núi rất dễ thay đổi, nên nguy hiểm lắm đấy.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(44)