田植え (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
trồng lúa; cấy lúa
Câu ví dụ
-
米作りの中で、田植することが1番好きだ。Trong các công đoạn sản xuất ra gạo, tôi thích nhất là việc cấy lúa.
-
毎年5月に、実家の田植えを手伝っています。Tháng 5 hàng năm, tôi thường phụ giúp gia đình trồng lúa.
Thẻ
JLPT N2