Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ban công

Câu ví dụ

  • マンションのベランダで、(はな)(そだ)てている。
    Tôi hiện đang trồng hoa trên ban công của chung cư.
  • この(あいだ)(ひろ)いベランダがあるホテルに()まった。
    Dạo gần đây, tôi đã trọ lại ở một khách sạn có ban công rộng.

Thẻ

JLPT N3