Từ loại

Trạng từ

Nghĩa

nhẹ nhàng; lất phất (mưa rơi)

Câu ví dụ

  • しとしと(あめ)()()してきた。
    Mưa đã bắt đầu rơi nhẹ.
  • (あさ)から、しとしとと(あめ)()(つづ)いている。
    Từ sáng mưa cứ rơi lất phất liên tục.

Thẻ

JLPT N1