Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

nghiêm ngặt

Câu ví dụ

  • 社長(しゃちょう)(いえ)宝石(ほうせき)は、厳重(げんじゅう)警備(けいび)がされている。
    Viên đá quý của gia đình nhà giám đốc được bảo vệ rất nghiêm ngặt.
  • (かね)()いてある部屋(へや)(かぎ)は、厳重(げんじゅう)(まも)られている。
    Chìa khóa căn phòng cất giữ tiền được bảo vệ rất nghiêm ngặt.

Thẻ

JLPT N2